Có 2 kết quả:
开许 kāi xǔ ㄎㄞ ㄒㄩˇ • 開許 kāi xǔ ㄎㄞ ㄒㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to allow
(2) to permit
(2) to permit
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to allow
(2) to permit
(2) to permit
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh