Có 2 kết quả:

开许 kāi xǔ ㄎㄞ ㄒㄩˇ開許 kāi xǔ ㄎㄞ ㄒㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) to allow
(2) to permit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) to allow
(2) to permit

Bình luận 0